dramatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dramatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dramatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dramatically.
Từ điển Anh Việt
dramatically
* phó từ
đột ngột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dramatically
in a very impressive manner
your performance will improve dramatically
in a dramatic manner
he confessed dramatically
Antonyms: undramatically
with respect to dramatic value
the play was dramatically interesting, but the direction was bad