dramatic play nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dramatic play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dramatic play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dramatic play.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dramatic play

    Similar:

    play: a dramatic work intended for performance by actors on a stage

    he wrote several plays but only one was produced on Broadway

    Synonyms: drama

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).