drama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drama.

Từ điển Anh Việt

  • drama

    /'drɑ:mə/

    * danh từ

    kịch; tuồng (cổ)

    (the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng

    sự việc có tính kịch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drama

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drama

    an episode that is turbulent or highly emotional

    Synonyms: dramatic event

    the literary genre of works intended for the theater

    the quality of being arresting or highly emotional

    Similar:

    play: a dramatic work intended for performance by actors on a stage

    he wrote several plays but only one was produced on Broadway

    Synonyms: dramatic play