dramatization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dramatization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dramatization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dramatization.

Từ điển Anh Việt

  • dramatization

    /,dræmətai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết)

    sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dramatization

    conversion into dramatic form

    the play was a dramatization of a short story

    Synonyms: dramatisation

    a dramatic representation

    Synonyms: dramatisation