drama workshop (drama studio) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drama workshop (drama studio) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drama workshop (drama studio) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drama workshop (drama studio).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drama workshop (drama studio)
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà diễn kịch
Từ liên quan
- drama
- dramatic
- dramamine
- dramatics
- dramatise
- dramatist
- dramatize
- dramaturge
- dramaturgy
- dramaturgic
- drama critic
- dramatic art
- dramatically
- dramaturgist
- dramatic play
- dramatic work
- dramatisation
- dramatization
- dramaturgical
- dramatic event
- dramatic irony
- dramatic theater
- dramatis personae
- dramatic production
- dramatic composition
- dramatic performance
- drama workshop (drama studio)