dramatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dramatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dramatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dramatic.
Từ điển Anh Việt
dramatic
/drə'mætik/
* tính từ
kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dramatic
suitable to or characteristic of drama
a dramatic entrance in a swirling cape
a dramatic rescue at sea
Antonyms: undramatic
sensational in appearance or thrilling in effect
a dramatic sunset
a dramatic pause
a spectacular display of northern lights
it was a spectacular play
his striking good looks always created a sensation
Synonyms: spectacular, striking
pertaining to or characteristic of drama
dramatic arts
used of a singer or singing voice that is marked by power and expressiveness and a histrionic or theatrical style
a dramatic tenor
a dramatic soprano
Antonyms: lyric