undramatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undramatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undramatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undramatic.
Từ điển Anh Việt
undramatic
* tính từ
không có tính chất kịch; không thích hợp với sân khấu
không có kịch tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undramatic
lacking dramatic force and quality
moved with quiet force and undramatic bearing
Antonyms: dramatic