drama critic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drama critic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drama critic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drama critic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drama critic

    a critic of theatrical performances

    Synonyms: theater critic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).