drama critic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drama critic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drama critic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drama critic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drama critic
a critic of theatrical performances
Synonyms: theater critic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- drama
- dramatic
- dramamine
- dramatics
- dramatise
- dramatist
- dramatize
- dramaturge
- dramaturgy
- dramaturgic
- drama critic
- dramatic art
- dramatically
- dramaturgist
- dramatic play
- dramatic work
- dramatisation
- dramatization
- dramaturgical
- dramatic event
- dramatic irony
- dramatic theater
- dramatis personae
- dramatic production
- dramatic composition
- dramatic performance
- drama workshop (drama studio)