dram shop law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dram shop law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dram shop law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dram shop law.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dram shop law
* kinh tế
luật về bán quán rượu
Từ liên quan
- dram
- drama
- dramatic
- drambuie
- dram-shop
- dramamine
- dramatics
- dramatise
- dramatist
- dramatize
- dramaturge
- dramaturgy
- dramaturgic
- dram-drinker
- drama critic
- dramatic art
- dramatically
- dramaturgist
- dram shop law
- dramatic play
- dramatic work
- dramatisation
- dramatization
- dramaturgical
- dramatic event
- dramatic irony
- dramatic theater
- dramatis personae
- dram (dynamic ram)
- dramatic production
- dramatic composition
- dramatic performance
- drama workshop (drama studio)
- dram (dynamic random access memory)
- dram (dynamic random-access memory)