dram (dynamic ram) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dram (dynamic ram) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dram (dynamic ram) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dram (dynamic ram).
Từ điển Anh Việt
DRAM (Dynamic RAM)
(Tech) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động
Từ liên quan
- dram
- drama
- dramatic
- drambuie
- dram-shop
- dramamine
- dramatics
- dramatise
- dramatist
- dramatize
- dramaturge
- dramaturgy
- dramaturgic
- dram-drinker
- drama critic
- dramatic art
- dramatically
- dramaturgist
- dram shop law
- dramatic play
- dramatic work
- dramatisation
- dramatization
- dramaturgical
- dramatic event
- dramatic irony
- dramatic theater
- dramatis personae
- dram (dynamic ram)
- dramatic production
- dramatic composition
- dramatic performance
- drama workshop (drama studio)
- dram (dynamic random access memory)
- dram (dynamic random-access memory)