fluent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluent.

Từ điển Anh Việt

  • fluent

    /fluent/

    * danh từ

    lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát

    uyển chuyển, dễ dàng (cử động)

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cháy, dễ cháy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluent

    * kỹ thuật

    dòng

    xây dựng:

    trôi chảy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluent

    smooth and unconstrained in movement

    a long, smooth stride

    the fluid motion of a cat

    the liquid grace of a ballerina

    Synonyms: fluid, liquid, smooth

    Similar:

    eloquent: expressing yourself readily, clearly, effectively

    able to dazzle with his facile tongue

    silver speech

    Synonyms: facile, silver, silver-tongued, smooth-spoken