fluently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluently.
Từ điển Anh Việt
fluently
* phó từ
trôi chảy; lưu loát
* phó từ
trôi chảy; lưu loát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fluently
in a fluent manner
she speaks French fluently