silver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver.

Từ điển Anh Việt

  • silver

    /'silvə/

    * danh từ

    bạc

    đồng tiền

    đồ dùng bằng bạc

    muối bạc (dùng trong nghề ảnh)

    màu bạc

    * tính từ

    bằng bạc

    a silver spoon: cái thìa bằng bạc

    loại nhì, loại tốt thứ nhì

    speech is silver but silence is golden: im lặng tốt hơn là nói

    trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng)

    silver hair: tóc bạc

    to have a silver tone: có giọng trong

    hùng hồn, hùng biện

    to have a silver tongue: có tài hùng biện

    every cloud has a silver lining

    trong sự rủi vẫn có điều may

    the silver streak

    (xem) streak

    * ngoại động từ

    mạ bạc; bịt bạc

    tráng thuỷ (vào gương)

    làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác

    * nội động từ

    óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng)

    bạc đi (tóc)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silver

    * kinh tế

    bạc

    tiền bạc

    * kỹ thuật

    Ag

    bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silver

    a soft white precious univalent metallic element having the highest electrical and thermal conductivity of any metal; occurs in argentite and in free form; used in coins and jewelry and tableware and photography

    Synonyms: Ag, atomic number 47

    coins made of silver

    coat with a layer of silver or a silver amalgam

    silver the necklace

    make silver in color

    Her worries had silvered her hair

    turn silver

    The man's hair silvered very attractively

    made from or largely consisting of silver

    silver bracelets

    having the white lustrous sheen of silver

    a land of silver (or silvern) rivers where the salmon leap

    repeated scrubbings have given the wood a silvery sheen

    Synonyms: silvern, silvery

    Similar:

    ash grey: a light shade of grey

    Synonyms: ash gray, silver grey, silver gray

    flatware: silverware eating utensils

    silver medal: a trophy made of silver (or having the appearance of silver) that is usually awarded for winning second place in a competition

    argent: of lustrous grey; covered with or tinged with the color of silver

    silvery hair

    Synonyms: silvery, silverish

    eloquent: expressing yourself readily, clearly, effectively

    able to dazzle with his facile tongue

    silver speech

    Synonyms: facile, fluent, silver-tongued, smooth-spoken