silvery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silvery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silvery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silvery.

Từ điển Anh Việt

  • silvery

    /'silvəri/

    * tính từ

    bạc, như bạc, óng ánh như bạc

    trong như tiếng bạc (tiếng)

    phủ bạc; có bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silvery

    Similar:

    silvern: resembling or reminiscent of silver

    a soft silvern voice

    singing in her silvery tones

    silver: having the white lustrous sheen of silver

    a land of silver (or silvern) rivers where the salmon leap

    repeated scrubbings have given the wood a silvery sheen

    Synonyms: silvern

    argent: of lustrous grey; covered with or tinged with the color of silver

    silvery hair

    Synonyms: silver, silverish