silvery-bodied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silvery-bodied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silvery-bodied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silvery-bodied.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silvery-bodied

    Similar:

    silver-bodied: having a silver-colored body

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).