argent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
argent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argent.
Từ điển Anh Việt
argent
/'ɑ:dʤənt/
* danh từ
màu bạc
* tính từ
bằng bạc
trắng như bạc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
argent
* kỹ thuật
bạc
Từ liên quan
- argent
- argental
- argentan
- argentic
- argenton
- argentum
- argenteum
- argentina
- argentine
- argentite
- argentous
- argenteous
- argentaffin
- argentinian
- argentophil
- argentinidae
- argentometer
- argentiferous
- argentinosaur
- argentaffincelis
- argentine republic
- argentine monetary unit
- argentometric titration
- argentum proteinicum forte
- argentine hemorrhagic fever