argentite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

argentite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argentite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argentite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • argentite

    a valuable silver ore consisting of silver sulfide (Ag2S)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).