argentinian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

argentinian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argentinian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argentinian.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • argentinian

    * kinh tế

    người Ác-hen-tina

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • argentinian

    a native or inhabitant of Argentina

    Similar:

    argentine: of or relating to or characteristic of Argentina or its people

    Argentinian tango