argentine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
argentine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argentine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argentine.
Từ điển Anh Việt
argentine
/'ɑ:dʤəntain/
* tính từ
(thuộc) bạc; bằng bạc
* danh từ
chất giống bạc, kim loại mạ bạc
(động vật học) cá quế bạc
(khoáng chất) đá bạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
argentine
any of various small silver-scaled salmon-like marine fishes
of or relating to or characteristic of Argentina or its people
Argentinian tango
Synonyms: Argentinian