argentometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

argentometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argentometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argentometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • argentometer

    * kỹ thuật

    dụng cụ xác định hàm lượng bạc