silverish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silverish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silverish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silverish.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silverish

    Similar:

    argent: of lustrous grey; covered with or tinged with the color of silver

    silvery hair

    Synonyms: silver, silvery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).