argentic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
argentic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argentic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argentic.
Từ điển Anh Việt
argentic
* tính từ
có chứa bạc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
argentic
* kỹ thuật
y học:
chứa Ag hóa trị cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
argentic
relating to compounds in which silver is bivalent