argentiferous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

argentiferous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argentiferous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argentiferous.

Từ điển Anh Việt

  • argentiferous

    /,ɑ:dʤən'tifərəs/

    * tính từ

    có bạc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • argentiferous

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chứa bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • argentiferous

    containing or yielding silver

    argentiferous ore