silvern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silvern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silvern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silvern.
Từ điển Anh Việt
silvern
* tính từ
bằng bạc; giống bạc
silvern
* tính từ
bằng bạc; giống bạc
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.