silvern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silvern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silvern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silvern.

Từ điển Anh Việt

  • silvern

    * tính từ

    bằng bạc; giống bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silvern

    resembling or reminiscent of silver

    a soft silvern voice

    singing in her silvery tones

    Synonyms: silvery

    Similar:

    silver: having the white lustrous sheen of silver

    a land of silver (or silvern) rivers where the salmon leap

    repeated scrubbings have given the wood a silvery sheen

    Synonyms: silvery