silver foil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silver foil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver foil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver foil.

Từ điển Anh Việt

  • silver foil

    /'silvə'fɔil/

    * danh từ

    lá bạc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silver foil

    * kỹ thuật

    lá bạc

    hóa học & vật liệu:

    vỏ bào bạc