silver sand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silver sand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver sand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver sand.

Từ điển Anh Việt

  • silver sand

    /'silvə'sænd/

    * danh từ

    cát mịn