silver fox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silver fox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver fox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver fox.

Từ điển Anh Việt

  • silver fox

    /'silvə'fɔks/

    * danh từ

    (động vật học) cáo xám bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silver fox

    red fox in the color phase when its pelt is tipped with white