silver gray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silver gray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver gray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver gray.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silver gray
Similar:
ash grey: a light shade of grey
Synonyms: ash gray, silver, silver grey
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- silver
- silvern
- silvery
- silverly
- silverish
- silverrod
- silvertip
- silver age
- silver ash
- silver bar
- silver eel
- silver fir
- silver fox
- silver oak
- silver-tip
- silverback
- silverbush
- silverfish
- silverless
- silverside
- silverspot
- silvervine
- silverware
- silverweed
- silverwork
- silver (ag)
- silver bath
- silver bell
- silver carp
- silver cell
- silver city
- silver coin
- silver cord
- silver fern
- silver foil
- silver gilt
- silver gray
- silver grey
- silver hake
- silver lace
- silver lead
- silver leaf
- silver lime
- silver mine
- silver pine
- silver sage
- silver sand
- silver skin
- silver soap
- silver star