silverback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silverback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silverback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silverback.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silverback

    an adult male gorilla with grey hairs across the back

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).