silverfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silverfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silverfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silverfish.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silverfish

    silver-grey wingless insect found in houses feeding on book bindings and starched clothing

    Synonyms: Lepisma saccharina

    a silvery variety of Carassius auratus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).