silverside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silverside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silverside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silverside.

Từ điển Anh Việt

  • silverside

    /'silvəsaid/

    * danh từ

    phần ngon nhất của thăn bò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silverside

    Similar:

    silversides: small fishes having a silver stripe along each side; abundant along the Atlantic coast of the United States