silverware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silverware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silverware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silverware.

Từ điển Anh Việt

  • silverware

    * danh từ

    đồ làm bằng bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silverware

    tableware made of silver or silver plate or pewter or stainless steel