silver medal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silver medal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver medal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver medal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silver medal

    a trophy made of silver (or having the appearance of silver) that is usually awarded for winning second place in a competition

    Synonyms: silver

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).