atomic number 47 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 47 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 47 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 47.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 47

    Similar:

    silver: a soft white precious univalent metallic element having the highest electrical and thermal conductivity of any metal; occurs in argentite and in free form; used in coins and jewelry and tableware and photography

    Synonyms: Ag

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).