ag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ag

    * kỹ thuật

    bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ag

    Similar:

    silver: a soft white precious univalent metallic element having the highest electrical and thermal conductivity of any metal; occurs in argentite and in free form; used in coins and jewelry and tableware and photography

    Synonyms: atomic number 47