agora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agora.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agora

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bãi chợ

    quảng trường, khu chợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agora

    100 agorot equal 1 shekel in Israel

    the marketplace in ancient Greece

    a place of assembly for the people in ancient Greece

    Synonyms: public square