agoraphobia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agoraphobia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agoraphobia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agoraphobia.

Từ điển Anh Việt

  • agoraphobia

    /,ægərə'foubjə/

    * danh từ

    chứng sợ khoảng rộng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agoraphobia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng sợ khoảng rộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agoraphobia

    a morbid fear of open spaces (as fear of being caught alone in some public place)