public square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

public square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm public square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của public square.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • public square

    an open area at the meeting of two or more streets

    Synonyms: square

    Similar:

    agora: a place of assembly for the people in ancient Greece

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).