public choice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
public choice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm public choice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của public choice.
Từ điển Anh Việt
Public choice
(Econ) Sự lựa chọn công cộng.
+ Một ngành kinh tế học liên quan đến việc áp dụng kinh tế học vào việc phân tích sự quyết định Phi thị trường.
Từ liên quan
- public
- publican
- publicly
- public wc
- publicise
- publicist
- publicity
- publicize
- public bar
- public eye
- public law
- publically
- publicised
- publiciser
- publicized
- publicizer
- publicness
- public debt
- public good
- public life
- public text
- publication
- publicizing
- public enemy
- public house
- public issue
- public mover
- public press
- public telex
- public trust
- public works
- public choice
- public debate
- public domain
- public figure
- public health
- public nudity
- public office
- public school
- public spirit
- public square
- public tender
- public toilet
- publicity man
- public charity
- public company
- public holiday
- public housing
- public lecture
- public library