publicised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
publicised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm publicised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của publicised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
publicised
Similar:
advertise: call attention to
Please don't advertise the fact that he has AIDS
Synonyms: publicize, advertize, publicise
publicize: make public
She aired her opinions on welfare
Synonyms: publicise, air, bare
publicized: made known; especially made widely known
Antonyms: suppressed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).