suppressed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suppressed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suppressed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suppressed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suppressed

    kept from public knowledge by various means;

    Antonyms: publicized

    manifesting or subjected to suppression

    a suppressed press

    Similar:

    suppress: to put down by force or authority

    suppress a nascent uprising

    stamp down on littering

    conquer one's desires

    Synonyms: stamp down, inhibit, subdue, conquer, curb

    oppress: come down on or keep down by unjust use of one's authority

    The government oppresses political activists

    Synonyms: suppress, crush

    inhibit: control and refrain from showing; of emotions, desires, impulses, or behavior

    Synonyms: bottle up, suppress

    suppress: put out of one's consciousness

    Synonyms: repress

    suppress: reduce the incidence or severity of or stop

    suppress a yawn

    this drug can suppress the hemorrhage

    smothered: held in check with difficulty

    a smothered cough

    a stifled yawn

    a strangled scream

    suppressed laughter

    Synonyms: stifled, strangled

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).