oppress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oppress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oppress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oppress.

Từ điển Anh Việt

  • oppress

    /ə'pres/

    * ngoại động từ

    đè bẹp, đè nặng

    đàn áp, áp bức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oppress

    come down on or keep down by unjust use of one's authority

    The government oppresses political activists

    Synonyms: suppress, crush

    Similar:

    persecute: cause to suffer

    Jews were persecuted in the former Soviet Union