oppressiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oppressiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oppressiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oppressiveness.
Từ điển Anh Việt
oppressiveness
/ə'presivnis/
* danh từ
tính chất đàn áp, tính chất áp bức
sự ngột ngạt (không khí)
sự đè nặng, sự nặng trĩu (nỗi buồn...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oppressiveness
Similar:
oppression: a feeling of being oppressed
burdensomeness: unwelcome burdensome difficulty
Synonyms: heaviness, onerousness