heaviness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
heaviness
/'hevinis/
* danh từ
sự nặng, sự nặng nề
tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn)
tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô
tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá)
sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heaviness
the property of being comparatively great in weight
the heaviness of lead
Synonyms: weightiness
Antonyms: lightness
persisting sadness
nothing lifted the heaviness of her heart after her loss
Similar:
ponderousness: an oppressive quality that is laborious and solemn and lacks grace or fluency
a book so serious that it sometimes subsided into ponderousness
his lectures tend to heaviness and repetition
thickness: used of a line or mark
burdensomeness: unwelcome burdensome difficulty
Synonyms: onerousness, oppressiveness