thickness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thickness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thickness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thickness.

Từ điển Anh Việt

  • thickness

    /'θiknis/

    * danh từ

    độ dày, bề dày

    tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...)

    tính dày đặc, tính rậm rạp

    tính ngu đần, tính đần độn (người...)

    tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...)

    lớp (đất...), tấm

    three thicknesses of cardboard: ba tấm các tông

    tình trạng u ám (thời tiết)

  • thickness

    bề dày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thickness

    the dimension through an object as opposed to its length or width

    Antonyms: thinness

    indistinct articulation

    judging from the thickness of his speech he had been drinking heavily

    used of a line or mark

    Synonyms: heaviness

    resistance to flow

    Antonyms: thinness