oppression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oppression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oppression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oppression.
Từ điển Anh Việt
oppression
/ə'preʃn/
* danh từ
sự đàn áp, sự áp bức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oppression
the act of subjugating by cruelty
the tyrant's oppression of the people
Synonyms: subjugation
the state of being kept down by unjust use of force or authority: "after years of oppression they finally revolted"
a feeling of being oppressed
Synonyms: oppressiveness