subjugation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subjugation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subjugation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subjugation.
Từ điển Anh Việt
subjugation
/,sʌbdʤu'geiʃn/
* danh từ
sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subjugation
forced submission to control by others
Synonyms: subjection
Similar:
oppression: the act of subjugating by cruelty
the tyrant's oppression of the people
conquest: the act of conquering
Synonyms: conquering, subjection