conquest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conquest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conquest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conquest.

Từ điển Anh Việt

  • conquest

    /'kɔɳkwest/

    * danh từ

    sự xâm chiếm, sự chinh phục

    đất đai xâm chiếm được

    người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình

    to male a conquest of someone

    thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conquest

    * kỹ thuật

    chinh phục (cuộc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conquest

    the act of conquering

    Synonyms: conquering, subjection, subjugation

    success in mastering something difficult

    the conquest of space

    Similar:

    seduction: an act of winning the love or sexual favor of someone