conquering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conquering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conquering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conquering.
Từ điển Anh Việt
conquering
/'kɔɳkəriɳ/
* tính từ
xâm chiếm
chinh phục, chế ngự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conquering
Similar:
conquest: the act of conquering
Synonyms: subjection, subjugation
suppress: to put down by force or authority
suppress a nascent uprising
stamp down on littering
conquer one's desires
Synonyms: stamp down, inhibit, subdue, conquer, curb
appropriate: take possession of by force, as after an invasion
the invaders seized the land and property of the inhabitants
The army seized the town
The militia captured the castle
Synonyms: capture, seize, conquer
conquer: overcome by conquest
conquer your fears
conquer a country