stamp down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stamp down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stamp down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stamp down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stamp down

    Similar:

    suppress: to put down by force or authority

    suppress a nascent uprising

    stamp down on littering

    conquer one's desires

    Synonyms: inhibit, subdue, conquer, curb

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).